Page 167 - Nien giam 2019
P. 167

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                        69
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Number of employees in enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                     2010  2015  2016   2017  2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL                             28559  29464  28210  28112  29477

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing            2232  1741  1628  1369  1401

                        Khai khoáng - Mining and quarrying           1394  1001  1146  1248  1293

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   5613  7281  6368  7061  7620
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   95   80   115   146

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                        nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
                        and remediation activities                    588   618   579   570   581

                        Xây dựng - Construction                      9343  7891  6878  6330  6568

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles     6105  6818  7232  6987  7217

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1054  1215  1215  1225  1326

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities     652   742   728   663   617

                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication                 61    67   103   117   116

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities    23    30    59    73    75

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                         31    33    31    47    47

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   1159  1362  1584  1633  1689




                                                           162
   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172