Page 509 - Nien giam 2018
P. 509

1. (Tiếp theo) DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2018


                                                          Dân số      Lao động trong độ tuổi   Số hộ
                                                         (Người)            (Người)        (Hộ)
                                                     Tổng số    Nữ     Tổng số    Nữ


                           11. Xã Vĩnh Khê              953      450      517       248      253
                           12. Xã Vĩnh Hòa             3686     1853     2001       961     1088
                           13. Xã Vĩnh Hiền            1905      957     1034       496      551
                           14. Xã Vĩnh Thủy            5807     2986     3153      1514     1733
                           15. Xã Vĩnh Lâm             5105     2556     2772      1331     1469
                           16. Xã Vĩnh Thành           3524     1806     1913       918     1010
                           17. Xã Vĩnh Tân             2336     1194     1268       609      712
                           18. TT. Cửa Tùng            6282     3195     3411      1638     1605
                           19. Xã Vĩnh Hà              1671      818      907       435      487
                           20. Xã Vĩnh Sơn             6043     3044     3281      1575     1705
                           21. Xã Vĩnh Giang           4624     2389     2511      1205     1397
                           22. Xã Vĩnh Ô               1202      551      653       313      315
                        IV. Huyện Hướng Hóa           90703    45571    50519     24593    20824

                           1. TT. Khe Sanh            11966     6177     6665      3245     3037
                           2. TT. Lao Bảo             12106     6050     6743      3283     2865
                           3. Xã Hướng Lập             1622      812      903       439      377
                           4. Xã Hướng Việt            1518      776      845       411      345

                           5. Xã Hướng Phùng           5583     2740     3110      1514     1413
                           6. Xã Hướng Sơn             2241     1098     1248       608      506
                           7. Xã Hướng Linh            2283     1142     1272       619      501
                           8. Xã Tân Hợp               4542     2255     2530      1232     1197
                           9. Xã Hướng Tân             3174     1575     1768       861      749
                           10. Xã Tân Thành            3617     1801     2015       981      844

                           11. Xã Tân Long             4362     2183     2429      1183     1083
                           12. Xã Tân Lập              4417     2207     2459      1198     1065
                           13. Xã Tân Liên             4401     2208     2451      1193     1172
                           14. Xã Húc                  3949     1970     2199      1069      799
                           15. Xã Thuận                3468     1740     1932       941      748



                                                           496
   504   505   506   507   508   509   510   511   512   513   514