Page 513 - Nien giam 2018
P. 513

1. (Tiếp theo) DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2018


                                                          Dân số      Lao động trong độ tuổi   Số hộ
                                                         (Người)            (Người)        (Hộ)
                                                     Tổng số    Nữ     Tổng số    Nữ


                           7. Xã Hải Vĩnh              3585     1902     1984       954     1143
                           8. Xã Hải Phú               4487     2400     2483      1194     1350
                           9. Xã Hải Thượng            4790     2563     2650      1274     1488
                           10. Xã Hải Dương            3705     1873     2050       986     1128

                           11. Xã Hải Thiện            2724     1436     1507       725      840
                           12. Xã Hải Lâm              3761     1937     2081      1001     1049
                           13. Xã Hải Thành            1794      920      993       477      505
                           14. Xã Hải Hòa              4130     2079     2285      1099     1020
                           15. Xã Hải Tân              3535     1831     1956       941     1065

                           16. Xã Hải Trường           4482     2331     2480      1192     1284
                           17. Xã Hải Thọ              5305     2739     2935      1411     1549
                           18. Xã Hải Sơn              4293     2216     2375      1142     1143
                           19. Xã Hải Chánh            6822     3457     3775      1815     1714
                           20. Xã Hải Khê              2763     1375     1529       735      758
                        X. Huyện đảo Cồn Cỏ             350       30      344       23        41






















                                                           500
   508   509   510   511   512   513   514   515   516   517   518