Page 508 - Nien giam 2018
P. 508
1. DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2018
Dân số Lao động trong độ tuổi Số hộ
(Người) (Người) (Hộ)
Tổng số Nữ Tổng số Nữ
TOÀN TỈNH 632139 323163 356016 172605 166839
I. Thành phố Đông Hà 96840 49678 56509 28280 24924
1. Phường Đông Giang 5408 2701 3156 1579 1314
2. Phường 1 20635 10695 12041 6026 5481
3. Phường Đông Lễ 9033 4617 5271 2638 2367
4. Phường Đông Thanh 4693 2391 2738 1370 1178
5. Phường 2 5739 2926 3349 1676 1383
6. Phường 4 5155 2584 3008 1505 1102
7. Phường 5 25978 13292 15159 7587 6675
8. Phường Đông Lương 13202 6757 7704 3856 3510
9. Phường 3 6997 3715 4083 2043 1914
II. Thị xã Quảng Trị 23002 11806 13079 6549 6442
1. Phường 1 4283 2221 2435 1219 1206
2. Phường An Đôn 1572 810 894 448 410
3. Phường 2 5620 2824 3196 1600 1486
4. Phường 3 7657 3984 4354 2180 2192
5. Xã Hải Lệ 3870 1967 2200 1102 1148
III. Huyện Vĩnh Linh 87624 44815 47575 22840 25526
1. TT. Hồ Xá 12932 6861 7022 3371 3882
2. TT. Bến Quan 3990 2082 2166 1040 1174
3. Xã Vĩnh Thái 2724 1390 1479 710 822
4. Xã Vĩnh Tú 3371 1750 1830 879 962
5. Xã Vĩnh Chấp 4430 2277 2405 1155 1309
6. Xã Vĩnh Trung 2436 1249 1323 635 703
7. Xã Vĩnh Kim 2476 1264 1344 645 724
8. Xã Vĩnh Thạch 3087 1561 1676 805 857
9. Xã Vĩnh Long 5795 2936 3147 1511 1782
10. Xã Vĩnh Nam 3245 1646 1762 846 986
495