Page 414 - Nien giam 2018
P. 414

225
                                 Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình
                                 kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Volume of freight traffic by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                             2010    2015    2016     2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2018

                                                                 Nghìn tấn.km - Thous. tons.km

                            TỔNG SỐ - TOTAL              390538,9  573901,0  627294,1  647445,0  691000,0
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       -       -       -       -        -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      390538,9  573901,0  627294,1  647445,0  691000,0
                            Tập thể - Collective                -       -       -       -        -
                            Tƣ nhân - Private            166223,1  175398,3  206632,1  213656,0  231485,0
                            Cá thể - Household           224315,8  398502,7  420662,0  433789,0  459515,0
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -       -       -       -        -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                 390095,8  573228,2  626699,9  647204,0  690815,0
                         Đƣờng sông - Inland waterway           -       -       -       -        -
                         Đƣờng biển - Maritime              443,1   672,8    594,2   241,0   185,0

                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                 Index (Previous year = 100) - %

                            TỔNG SỐ - TOTAL                115,70   106,87   109,30   103,21   106,73
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       -       -       -       -        -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State        115,70   106,87   109,30   103,21   106,73
                            Tập thể - Collective                -       -       -       -        -
                            Tƣ nhân - Private              150,55   111,30   117,81   103,40   108,34
                            Cá thể - Household              98,76   105,03   105,56   103,12   105,93
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -       -       -       -        -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                   117,39   107,83   109,33   103,27   106,74
                         Đƣờng sông - Inland waterway           -       -       -       -        -
                         Đƣờng biển - Maritime              73,85   12,42    88,32   40,56   76,76


                                                           403
   409   410   411   412   413   414   415   416   417   418   419