Page 412 - Nien giam 2018
P. 412

223
                                 Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
                                 và phân theo ngành vận tải
                                 Number of passengers traffic by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                             2010    2015    2016     2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2018

                                                              Nghìn người.km - Thous. persons.km
                            TỔNG SỐ - TOTAL              628282,0  541951,9   580902   605425   651824
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                   850,0       -       -       -        -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      627432,0  541951,9   580902   605425   651824
                            Tập thể - Collective                -       -       -       -        -
                            Tƣ nhân - Private            302172,0  109662,9   126046   130409   141120
                            Cá thể - Household           325260,0  432289,0   454856   475016   510704
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -       -       -       -        -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                 628282,0  541951,9   580902   605425   651824
                         Đƣờng sông - Inland waterway           -       -       -       -        -
                         Đƣờng biển - Maritime                  -       -       -       -        -

                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                 Index (Previous year = 100) - %

                            TỔNG SỐ - TOTAL                112,81   105,88   107,19   104,22   107,66
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       -       -       -       -        -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State        112,65   105,88   107,19   104,22   107,66
                            Tập thể - Collective                -       -       -       -        -
                            Tƣ nhân - Private              116,13   92,87   114,94   103,46   108,21
                            Cá thể - Household             109,63   109,79   105,22   104,43   107,51
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                -       -       -       -        -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                   112,81   105,89   107,19   104,22   107,66
                         Đƣờng sông - Inland waterway           -       -       -       -        -
                         Đƣờng biển - Maritime                  -       -       -       -        -


                                                           401
   407   408   409   410   411   412   413   414   415   416   417