Page 410 - Nien giam 2018
P. 410

221
                                 Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                                 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Turnover of transport, storage and transportation supporting
                                 servies by types of ownership and by types of transport

                                                               2010    2015   2016     2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                                                                     Triệu đồng - Mill. dongs

                             TỔNG SỐ - TOTAL                  585494  1064701  1130578  1240906  1362524
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                      5622    7476   5895    4360    9158
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State           579872  1057225  1124683  1236546  1353366
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -

                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Vận tải đƣờng bộ - Road              574085  1032269  1084398  1177834  1290194
                         Vận tải đƣờng thủy - Inland waterway   7532   4038   3920    1651    1450
                         Kho bãi - Storage                         -   8574   9545   13840   15790
                         Hoạt động khác - Others               3877   19820   32715   47581   55090

                                                                      Cơ cấu - Structure (%)

                            TỔNG SỐ - TOTAL                   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       0,96   0,70    0,52   0,35    0,67
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State            99,04   99,30   99,48   99,65   99,33
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Vận tải đƣờng bộ - Road               98,05   96,95   95,92   94,92   94,69
                         Vận tải đƣờng thủy - Inland waterway   1,29   0,38    0,35   0,13    0,11
                         Kho bãi - Storage                         -   0,81    0,84   1,12    1,16
                         Hoạt động khác - Others                0,66   1,86    2,89   3,83    4,04





                                                           399
   405   406   407   408   409   410   411   412   413   414   415