Page 413 - Nien giam 2018
P. 413

224
                                 Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
                                 và phân theo ngành vận tải
                                 Volume of freight carried by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                   2010   2015   2016    2017  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2018

                                                                        Nghìn tấn - Thous. tons

                            TỔNG SỐ - TOTAL                      5824,4  8111,6  8488,6  8692,4  9180,0
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                             -     -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State              5824,4  8111,6  8488,6  8692,4  9180,0
                            Tập thể - Collective                      -     -      -      -      -
                            Tƣ nhân - Private                    3030,1  2292,4  2476,6  2551,2  2755,0
                            Cá thể - Household                   2794,3  5819,2  6012,0  6141,2  6425,0
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                      -     -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                         5709,6  8089,2  8469,1  8684,5  9173,2
                         Đƣờng sông - Inland waterway                 -     -      -      -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                    114,8   22,4   19,5   7,9    6,8

                                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                     Index (Previous year = 100) - %

                            TỔNG SỐ - TOTAL                       113,9  109,41  104,65  102,40  105,61
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                             -     -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State               113,9  109,41  104,65  102,40  105,61
                            Tập thể - Collective                      -     -      -      -      -
                            Tƣ nhân - Private                     184,7  128,71  108,04  103,01  107,99
                            Cá thể - Household                     80,5  103,31  103,31  102,15  104,62
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                      -     -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                         119,40  111,84  104,70  102,54  105,63
                         Đƣờng sông - Inland waterway                 -     -      -      -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                   574,00   12,42   87,05   40,51   86,08


                                                           402
   408   409   410   411   412   413   414   415   416   417   418