Page 195 - Nien giam 2018
P. 195

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2017 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2017
                               by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                   ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                            Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                             số
                                                             Total   Từ 10 -   Từ 50 -   Từ 200 -   Từ 500
                                                                   dƣới 50   dƣới 200  dƣới 500   tỷ đồng
                                                                   tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng   trở lên
                                                                    From    From    From    From
                                                                    10 to   50 to   200 to   500 bill.
                                                                   under    under    under    dongs
                                                                   50 bill.   200 bill.   500 bill.   and over
                                                                   dongs   dongs   dongs

                                 TỔNG SỐ - TOTAL             2254     373      85      12       9
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing      30       3       2       -       2
                        Khai khoáng - Mining and quarrying     23       8       6       1        -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                         250      41      14       6       1
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
                        nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                  4       -       3       -       1

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation
                        activities                              3       1       -       1        -
                        Xây dựng - Construction               463      65      10       2       2
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                        and retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                           984     217      47       2       2
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   130   17   1    -       1
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   61   3      2      -        -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication          12       -       -      -        -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   8   1     -      -        -



                                                           189
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200