Page 181 - Nien giam 2018
P. 181
81
(Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh
nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2014 2015 2016 2017
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2,4 2,7 15,4 7,0 8,7
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 152,1 255,1 239,8 290,5 313,0
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ - Administrative and support
service activities 7,7 65,2 111,9 51,5 67,5
Giáo dục và đào tạo
Education and training 1,1 4,0 6,2 7,4 10,6
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work
activities 6,8 13,9 14,1 17,4 25,2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 59,5 115,1 116,2 116,5 111,0
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 3,8 6,1 4,5 8,1 13,3
Hoạt động làm thuê công việc gia đình
trong các hộ gia đình; sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đình - Activities of
households as employers;
undifferentiated goods and services-
producing activities of households for
own use - - - - -
175