Page 178 - Nien giam 2018
P. 178

80
                              Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Net turnover from business of enterprises
                              by types of enterprise


                                                             2010    2014    2015    2016    2017


                                                                     Tỷ đồng - Bill. dongs


                             TỔNG SỐ - TOTAL               15260,3  31854,7  35025,3  35043,7  32838,9

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise             2463,6   3313,2   3075,7   3439,5   4174,7

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State  owned        2082,3   2160,2   1550,8   1823,6   1973,2
                           DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State  owned    381,3   1153,0   1524,9   1615,9   2201,5

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise               12567,7  27803,6  31147,6  30925,0  27528,5

                          Tƣ nhân - Private                 2030,9   3721,1   3641,8   2584,2   2009,8

                          Công ty hợp danh - Collective name    -       -       -       -        -
                          Công ty TNHH - Limited Co.        7882,2   18243,4  22183,8   22791,9   19468,0

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   534,0   422,7   78,1   186,8   37,3

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   2120,6   5416,4   5243,9   5362,1   6013,4

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       229,0    737,9   802,0   679,2   1135,7
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital              229,0    737,9   802,0   679,2   961,6
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                         -       -       -       -    174,1






                                                           172
   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183