Page 176 - Nien giam 2018
P. 176

78
                              (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định  và đầu tư tài chính dài hạn
                              của các doanh nghiệp  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of
                              enterprises as of annual 31  December by kinds of economic

                              activity

                                                                          ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                          2010     2014     2015     2016          2017

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             0,6      2,6      4,8     11,3     13,4

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities          31,6     74,8     97,8    110,6    122,3

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                   -     23,2     36,8     32,6     35,9

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training             0,9      4,1     14,7     11,7     12,2

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                        22,9     26,0     21,8     11,0     13,5
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   8,4   34,8     40,3     18,0     18,9

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities           5,4        -      8,6      1,2      1,1

                        Hoạt động làm thuê công việc gia
                        đình trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
                        dùng của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for
                        own use                              -        -        -        -        -





                                                           170
   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181