Page 186 - Nien giam 2018
P. 186

84     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2017 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành
                               kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2017
                               by size of employees and by kinds of economic activity


                                                                   ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                 Tổng    Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                  số
                                                      Dƣới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-
                                                 Total
                                                       ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời  299   499   1.000
                                                       Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời
                                                       than 5   pers.  pers.  pers.   200-  300-  500-
                                                       pers.
                                                                                299   499   1.000
                                                                               pers.   pers.   pers.


                         Vận tải, kho bãi
                         Transportation and storage   130   57   44   26    3     -     -      -

                         Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                         Accommodation and food
                         service activities        61    35    15     8     3     -     -      -

                         Thông tin và truyền thông
                          Information and
                         communication             12     9     2     -     1     -     -      -
                         Hoạt động tài chính, ngân
                         hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and
                         insurance activities      8      2     2     4      -    -     -      -

                         Hoạt động kinh doanh bất
                         động sản - Real estate
                         activities                8      3     4     1      -    -     -      -

                         Hoạt động chuyên môn, khoa
                         học và công nghệ
                         Professional, scientific and
                         technical activities     207    83    84    37     3     -     -      -
                         Hoạt động hành chính và dịch
                         vụ hỗ trợ - Administrative and
                         support service activities   39   26   5     8      -    -     -      -



                                                           180
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191