Page 184 - Nien giam 2018
P. 184

83
                              (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                              31/12/2017 phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình
                              doanh nghiệp
                              (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2017
                              by size of employees and by types of enterprise

                                                    Tổng   Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                    số   Dƣới 5  5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-
                                                   Total
                                                        ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời  299   499   1.000
                                                         Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời
                                                        than 5  pers.  pers.  pers.   200-  300-  500-
                                                         pers.                   299   499   1.000
                                                                                 pers.   pers.   pers.

                                                                 Cơ cấu - Structure (%)
                             TỔNG SỐ - TOTAL      100,00  48,71  27,86  19,35   3,28   0,36   0,31   0,13
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise    100,00     -   6,25  18,75  31,25  18,75  12,50  12,50
                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State  owned    100,00   -   -  25,00  37,50  12,50  12,50  12,50
                          DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State  owned   100,00   -  12,50  12,50  25,00  25,00  12,50  12,50
                        DN ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise      100,00  49,26  28,13  19,29   2,92   0,22   0,13   0,05
                          Tƣ nhân - Private       100,00  70,49  17,38  11,80   0,33   -   -     -
                          Công ty hợp danh
                          Collective name              -     -     -     -     -     -     -     -
                          Công ty TNHH - Limited Co.   100,00  50,16  29,79  17,93   2,06   0,06
                          Công ty cổ phần có vốn Nhà
                          nƣớc - Joint stock Co. having
                          capital of State        100,00     -  50,00    -  50,00    -     -     -
                          Công ty cổ phần không có vốn
                          Nhà nƣớc - Joint stock Co.
                          without capital of State   100,00  28,30  29,92  31,27   8,35   1,08   0,81   0,27
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư
                        nước ngoài - Foreign
                        investment enterprise     100,00     -     -  33,33  44,45   -  22,22    -
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital    100,00     -     -  37,50  50,00   -  12,50    -
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture           100,00     -     -     -     -     -  100,00   -



                                                           178
   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189