Page 185 - Nien giam 2018
P. 185
84
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31/12/2017
by size of employees and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Tổng Phân theo quy mô lao động - By size of employees
số
Dƣới 5 5-9 10-49 50-199 200- 300- 500-
Total
ngƣời ngƣời ngƣời ngƣời 299 499 1.000
Less 5-9 10-49 50-199 ngƣời ngƣời ngƣời
than 5 pers. pers. pers. 200- 300- 500-
pers.
299 499 1.000
pers. pers. pers.
TỔNG SỐ - TOTAL 2254 1098 628 436 74 8 7 3
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản - Agriculture, forestry and
fishing 30 16 6 3 3 - 1 1
Khai khoáng - Mining and
quarrying 23 5 6 6 4 1 1 -
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 250 91 62 69 19 3 5 1
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc và
điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 4 - - 3 1 - - -
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 3 - - - 1 2 - -
Xây dựng - Construction 463 170 153 116 22 1 - 1
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 984 591 234 145 13 1 - -
179