Page 173 - Nien giam 2018
P. 173

77
                              Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                              của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31 December by types of enterprise



                                                             2010    2014    2015    2016    2017

                                                                     Tỷ đồng - Bill. dongs


                             TỔNG SỐ - TOTAL                4750,2   8263,8   11496,7   15196,0   16405,1

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise              2045,7   2503,1   3524,6   3628,9   3633,4

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State  owned        1651,8   1795,8   1706,1   1722,2   1739,7

                           DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State  owned     393,9   707,3   1818,5   1906,7   1893,7

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                2635,4   5496,4   7779,5   11131,2   12215,5

                           Tƣ nhân - Private                 240,6   469,7   548,6   394,5   365,6

                           Công ty hợp danh - Collective name   -       -       -       -       -

                           Công ty TNHH - Limited Co.       1249,8   1798,5   2387,3   3409,6   3836,6

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   107,8   44,3   16,7   35,4   5,5
                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   1037,2   3183,9   4826,9   7291,7   8007,8

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        69,1    264,3   192,6   435,9   556,2

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital              69,1    264,3   192,6   249,7   363,2

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                        -       -       -    186,2   193,0


                                                           167
   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178