Page 170 - Nien giam 2018
P. 170
75
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 23029,2 30143,4 31772,5 36765,1
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1855,6 1842,2 1903,4 1842,0
Khai khoáng - Mining and quarrying 682,1 597,0 778,2 1066,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2970,7 4393,9 5195,9 5906,4
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 279,5 1297,5 976,7 1143,0
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 261,9 303,6 313,2 323,6
Xây dựng - Construction 6297,1 8076,0 8646,8 10171,0
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 9180,4 11766,2 11133,4 13248,1
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 622,0 778,1 1646,9 1720,0
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 411,8 414,0 484,0 451,3
Thông tin và truyền thông
Information and communication 8,8 13,1 9,2 13,2
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 9,6 11,8 6,9 18,7
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 6,1 18,2 56,8 66,2
164