Page 171 - Nien giam 2018
P. 171

75     (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm

                              của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Annual average capital of enterprises
                              by kinds of economic activity


                                                                         ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
                                                                   2014     2015     2016    2017


                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   269,7   412,6   419,4   477,4

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   58,7   76,2   102,4   187,0

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   31,4   15,9   17,2     42,7
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities    32,0     42,0     31,6     34,5

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation         47,6     59,9     45,5     46,2

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                    4,2     25,2      5,0      7,8
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
                        vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers; undifferentiated goods
                        and services-producing activities of households
                        for own use                                   -        -       -        -
















                                                           165
   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176