Page 166 - Nien giam 2018
P. 166

72     (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp

                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31  December by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                     2010   2014   2015   2016   2017

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ         33    48    51    72   101
                        Administrative and support service activities
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   15    33    45    78   123

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities        59   137    81    89    90

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation             17    20    21    19    19

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   24   11   13   10   10

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia
                        đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình - Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing activities
                        of households for own use                       -     -     -     -      -



















                                                           160
   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171