Page 165 - Nien giam 2018
P. 165
72
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 8559 9228 9362 9253 9461
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 820 791 675 630 502
Khai khoáng - Mining and quarrying 188 146 134 214 223
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2545 2940 3313 2568 3052
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 7 7 10 17
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities 287 306 286 278 275
Xây dựng - Construction 1126 1165 1161 1242 1035
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 2572 2626 2538 2861 2825
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 165 203 220 273 256
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 427 433 478 435 396
Thông tin và truyền thông
Information and communication 30 26 34 78 88
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 11 17 18 37 49
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 14 17 6 8 14
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 226 302 281 351 386
159