Page 163 - Nien giam 2018
P. 163

71
                              Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31  December  by types of enterprise


                                                                2010    2014   2015   2016    2017


                                                                         Người - Person

                             TỔNG SỐ - TOTAL                    8559    9228   9362   9253   9461

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                  2386    2377   2606   1265   1174

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State  owned            1524    1058    855    800    562

                           DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State  owned         862    1319   1751    465    612

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước             5971    6548   6495   7473   7482
                        Non-State enterprise

                           Tƣ nhân - Private                     825     855    922    822    688

                           Công ty hợp danh - Collective name       -      -      -      -       -

                           Công ty TNHH - Limited Co.           3236    3597   3519   4292   4349
                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   499   101   46     53     26

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   1411   1995   2008   2306   2419
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise            202     303    261    515    805

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital                  202     303    261    312    484
                           DN liên doanh với nƣớc ngoài - Joint venture   -   -   -    203    321







                                                           157
   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168