Page 160 - Nien giam 2018
P. 160
69
Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 28559 29237 29464 28210 28112
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 2232 2172 1741 1628 1369
Khai khoáng - Mining and quarrying 1394 1081 1001 1146 1248
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 5613 6321 7281 6368 7061
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 58 95 80 115
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities 588 617 618 579 570
Xây dựng - Construction 9343 8538 7891 6878 6330
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 6105 6754 6818 7232 6987
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1054 1173 1215 1215 1225
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 652 695 742 728 663
Thông tin và truyền thông
Information and communication 61 51 67 103 117
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 23 26 30 59 73
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 31 29 33 31 47
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 1159 1214 1362 1584 1633
154