Page 9 - TO GAP KTXH 6.2018
P. 9

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, GIÁ VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ


                                    Tháng 6/2018  BQ 6 tháng/2018
                                      so tháng   so BQ
                                    12/2017 (%)  6 tháng/2017 (%)
          A. Chỉ số giá tiêu dùng       101,25    102,08
          I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống  101,40    98,23
           1. Lương thực                101,24    101,30
           2. Thực phẩm                 100,76     95,07
           3. Ăn uống ngoài gia đình    102,70    102,75
          II. Đồ uống và thuốc lá        99,77     99,91

          III. May mặc, mũ nón, giày dép   101,34  101,30
          IV. Nhà ở, điện, nước, chất đốt, VLXD  100,75  102,25
          V. Thiết bị và đồ dùng gia đình  100,52  100,04
          VI. Thuốc và dịch vụ y tế     100,00    109,46
          VII. Giao thông               104,58    105,09
          VIII. Bưu chính - Viễn thông  100,00     98,90
          IX. Giáo dục                   99,94    122,92
          X. Văn hóa, giải trí và du lịch  100,04  99,50
          XI. Hàng hóa và dịch vụ khác  101,09    100,72

          B. Chỉ số giá vàng (99,99%)   102,62    106,38
          C. Chỉ số giá Đôla Mỹ         100,41    100,21





















                                 9
   4   5   6   7   8   9   10   11   12