Page 8 - TO GAP KTXH 6.2018
P. 8
THƯƠNG MẠI - VẬN TẢI
Ước So với
ĐVT thực hiện cùng kỳ
6 tháng 2018 2017 (%)
I. Tổng mức bán lẻ hàng hóa
và doanh thu dịch vụ Tỷ đồng 13.519,6 110,81
* Phân theo thành phần kinh tế
- Nhà nước “ 1.293,7 112,04
- Ngoài nhà nước “ 12.225,9 110,69
* Phân theo ngành kinh tế
- Bán lẻ hàng hoá “ 11.552,3 110,97
- Lưu trú và ăn uống “ 1.426,3 110,19
- Du lịch lữ hành “ 17,7 110,33
- Dịch vụ khác “ 523,3 109,14
II. Giao thông vận tải
1. Doanh thu vận tải Tỷ đồng 638,2 108,18
2. Sản lượng vận tải
- Vận tải hành khách
+ Vận chuyển 1000 HK 3.588,2 103,67
+ Luân chuyển Triệu HK.km 325,8 104,81
- Vận tải hàng hóa
+ Vận chuyển 1000 tấn 4.276,2 103,82
+ Luân chuyển Triệu tấn km 270,2 104,19
Chịu trách nhiệm xuất bản:
Trần Ánh Dương - Cục trưởng Cục Thống kê Quảng Trị
Địa chỉ: 32 Hùng Vương - Đông Hà - Quảng Trị.
Giấy phép xuất bản số: 13/GP-STTTT do Sở Thông tin và Truyền thông
Quảng Trị cấp ngày 04/7/2018. In 210 bản, khổ 10 x 20cm.
In tại Công ty TNHH Song Lam, 47 Lê Thế Hiếu - Đông Hà - Quảng Trị.
In xong nộp lưu chiểu 7/2018.
8