Page 102 - NIEN GIAM 2017
P. 102
46
Chi ngân sách địa phương
Local budget expenditure
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel. 2017
TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE 4944619 9010735 9788266 9955105 11170129
Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure 3506160 5928096 6503152 6823833 7735696
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 1089472 1686542 1714264 1875214 2172794
Trong đó: Chi đầu tƣ XDCB
Of which: Capital expenditure 346269 815457 942701 1218766 1003185
Chi trả nợ gốc, lãi huy động đầu tư
khoản 3 Điều 8 Luật NSNN - Payment for
principal and interest of mobilized
investment in accordance with Clause 3,
Article 8 of the State Budget Law 25750 49500 29500 62000 86500
Chi thường xuyên - Frequent
expenditure 1783382 3801037 4128504 4028016 4644969
Chi quốc phòng - Spending on defence 10332 80228 79769 85437 104820
Chi an ninh - Spending on securities 15196 37547 44796 39584 45604
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Spending on education, training and
vocational training 683352 1515409 1620088 1613364 1911880
Chi sự nghiệp y tế, dân số và KHH gia đình
Spending on health, population and family
planning 201178 451650 435751 451396 402914
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology 12137 18380 16864 13859 21007
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng
Spending on environment protection 17021 45648 56328 72260 153377
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
Spending on culture and information 21132 44441 46319 39015 48648
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình,
thông tấn - Spending on broadcasting,
television and mass media 15435 23103 24020 25225 32808
Chi sự nghiệp thể dục, thể thao
Spending on physical training and sports 7325 11232 9776 8290 15044
100