Page 103 - NIEN GIAM 2017
P. 103
46
(Tiếp theo) Chi ngân sách địa phương
(Cont.) Local budget expenditure
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities 71174 175776 217963 203456 246240
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 182349 383477 400995 392498 462455
Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
Spending on administrative management,
Party, unions 461899 967768 1040327 1031299 1147016
Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Subsidy for policy commodities 2672 6832 8034 9181 9941
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 82180 39546 127474 43152 43215
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1000 1000 1827 1000 1000
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 606556 390017 629057 857603 830433
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through the State budget 188220 165996 106777 131909 62440
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 1250239 2899118 3155910 2993808 3353496
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance - 17525 22427 5555 18497
101