Page 29 - NIEN GIAM 2017
P. 29
6
Chỉ số biến động diện tích đất năm 2017 so với năm 2016
phân theo loại đất và phân theo huyện/thị xã/thành phố
(Tính đến 31/12)
Change in natural land area index in 2017 compared to 2016
by types of land and by district (As of 31/12)
Đơn vị tính - Unit: %
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở
area nông nghiệp nghiệp dùng Homestead
Agricultural Forestry Specially land
production land used land
land
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 99,82 100,13 101,71 101,15
Đông Hà - Dong Ha City 100,00 98,74 99,30 103,31 102,08
Quảng Trị - Quang Tri town 100,00 99,60 99,80 101,68 101,92
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 100,00 100,01 99,96 100,23 101,49
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 100,00 99,86 100,07 105,75 100,57
Gio Linh - Gio Linh district 100,00 99,94 99,97 100,85 100,73
Đakrông - Dakrong district 100,00 99,22 100,54 105,63 100,37
Cam Lộ - Cam Lo district 100,00 100,18 99,64 100,65 101,37
Triệu Phong - Trieu Phong district 100,00 99,93 99,80 103,03 101,19
Hải Lăng - Hai Lang district 100,00 99,92 100,00 100,26 100,72
Cồn Cỏ - Con Co district 100,00 - 99,99 101,40 75,76
29