Page 28 - NIEN GIAM 2017
P. 28

5
                           Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
                           và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2017)
                           Structure of used land use by types of land and by district
                           (As of 31/12/2017)
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                    Tổng               Trong đó - Of which
                                                   diện tích
                                                    Total    Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                                     area   nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                                            Agricultural   Forestry    Specially   land
                                                            production   land   used land
                                                               land


                           TỔNG SỐ - TOTAL          100,00    25,66     55,61     3,81      0,91


                        Đông Hà - Dong Ha City      100,00    21,80     32,19    17,65      9,10

                        Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   12,52     65,19     5,81      2,51

                        Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   31,54   54,12   5,74      0,96

                        Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   100,00   27,14   53,23   1,31      0,48


                        Gio Linh - Gio Linh district   100,00   36,39   46,08     5,76      0,89

                        Đakrông - Dakrong district   100,00   14,44     67,20     0,76      0,23

                        Cam Lộ - Cam Lo district    100,00    31,13     51,45     8,71      1,03

                        Triệu Phong - Trieu Phong district   100,00   30,67   47,07   6,48   1,56


                        Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   27,93   54,12     5,48      1,67

                        Cồn Cỏ - Con Co district    100,00        -     71,74    12,61      0,43










                                                           28
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33