Page 26 - NIEN GIAM 2017
P. 26

3
                           Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2017)
                           Land use (As of 31/12/2017)

                                                                             Tổng số     Cơ cấu
                                                                            Total (Ha)   Structure (%)

                                  TỔNG SỐ - TOTAL                            473744      100,00
                        Đất nông nghiệp - Agricultural land                  388042       81,91
                         Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land   121543   25,66
                          Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land           73325       15,48
                            Đất trồng lúa - Paddy land                        28797        6,08
                            Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising   -      -
                            Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land   44528   9,40
                          Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land         48218       10,18
                         Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees   263434   55,61
                            Rừng sản xuất - Productive forest                119541       25,23
                            Rừng phòng hộ - Protective forest                 81453       17,19
                            Rừng đặc dụng - Specially used forest             62440       13,18
                         Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing   2909   0,61
                         Đất làm muối - Land for salt production                 11           -
                         Đất nông nghiệp khác - Others                          145        0,03

                        Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land           40886        8,63
                         Đất ở - Homestead land                                4308        0,91
                            Đất ở đô thị - Urban                               1292        0,27
                            Đất ở nông thôn - Rural                            3016        0,64
                         Đất chuyên dùng - Specially used land                18060        3,81
                            Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
                            Land used by offices and non-profit agencies       1132        0,24
                            Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land   1613     0,34
                            Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
                            Land for non-agricultural production and business   1288       0,27
                            Đất có mục đích công cộng - Public land           14027        2,96
                         Đất tôn giáo, tín ngƣỡng - Religious land              467        0,10
                         Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery                 4828        1,02
                         Đất sông suối và mặt nƣớc chuyên dùng
                         Rivers and specialized water surfaces                13215        2,79
                         Đất phi nông nghiệp khác - Others                        8           -
                        Đất chưa sử dụng - Unused land                        44816        9,46
                         Đất bằng chƣa sử dụng - Unused flat land              6774        1,43
                         Đất đồi núi chƣa sử dụng - Unused mountainous land   37626        7,94
                         Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain     416        0,09


                                                           26
   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31