Page 230 - NIEN GIAM 2017
P. 230

104       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                  individual business establishments by kinds of economic
                                  activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2010   2014    2015   2016    2017

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   225   313   431   415   459

                        Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                        điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
                        cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                        Renting and leasing of machinery and equipment
                        (without operator); of personal and household
                        goods; of no financial intangible assets   131   173    303    292    324
                        Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                        Employment activities                      -      -       -      -       -
                        Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                        du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng
                        bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
                        operator and other reservation service activities   -   -   -    -       -
                        Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                        Security and investigation activities      -      -       -      -       -
                        Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
                        cảnh quan - Services to buildings and landscape
                        activities                                 -      8      7       7       -
                        Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các
                        hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                        Office administrative and support activities;
                        other business support service activities   94   132    121    116    135
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   65   239   133   166   233
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   74     80      95     91    127
                        Hoạt động y tế - Human health activities   70    80      95     91    127
                        Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                        Residential care activities                4      -       -      -       -
                        Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                        Social work activities without accommondation   -   -     -      -       -





                                                           226
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235