Page 229 - NIEN GIAM 2017
P. 229

104       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                  individual business establishments by kinds of economic
                                  activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2010   2014    2015   2016    2017


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   20   37    36     33     24
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                        và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                        (except insurance and pension funding)    20     37      34     31     24
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)        -      -       -      -       -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities                 -      -      2       2       -
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   249    520     625    679    835
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   67   74   73   85   62

                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities            -      -       -      -       -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities          -      -       -      -       -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
                        Architectural and engineering activities; technical
                        testing and analysis                       -      -       -      -       -
                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development        -      -       -      -       -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research            4      3      14     18      6

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        khác - Other professional, scientific and technical
                        activities                                62     71      59     67     56
                        Hoạt động thú y - Veterinary activities    1      -       -      -       -




                                                           225
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234