Page 222 - NIEN GIAM 2017
P. 222
102 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2014 2015 2016 2017
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 490 716 1097 1195 1351
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 322 491 857 929 1088
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - - - -
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng
bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
operator and other reservation service activities - - - - -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
cảnh quan - Services to buildings and landscape
activities - 10 11 13 -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các
hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities; other
business support service activities 168 215 229 253 263
Giáo dục và đào tạo - Education and training 75 283 167 198 276
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 166 156 209 240 265
Hoạt động y tế - Human health activities 160 156 209 240 265
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities 6 - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommondation - - - - -
218