Page 108 - NIEN GIAM 2017
P. 108

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         59  Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép phân theo đối tác
                              đầu tƣ chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
                              Foreign direct investment projects licensed by main counterparts
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2017)      126
                         60  Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp phép năm 2016
                              phân theo ngành kinh tế
                              Foreign direct investment projects licensed in 2016
                              by kinds of economic activity                                  127
                         61  Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp phép năm 2016
                              phân theo đối tác đầu tƣ chủ yếu
                              Foreign direct investment projects licensed in 2016
                              by some main counterparts                                      129
                         62  Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
                              Area of housing floors constructed in the year by types of house   130
                         63  Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cƣ
                              Self-built houses completed in years of households             131
                         64  Diện tích nhà ở bình quân đầu ngƣời phân theo thành thị, nông thôn
                              Average dwelling area per capita by residence                  132

































                                                           106
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113