Page 106 - NIEN GIAM 2017
P. 106

48
                              Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
                              Social insurance, health insurance
                              and unemployment insurance

                                                                     2013   2014   2015   2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                        Số người tham gia bảo hiểm (Người)
                        Number of insured persons (Person)
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance        43867  44105  44574  47346  48990

                           Bảo hiểm y tế - Health insurance         425967  445749  485101  541443  579309
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   33660  33334  36142  37257  38175
                          Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
                        Number of beneficiary persons
                          Bảo hiểm xã hội - Social insurance
                           Số ngƣời hƣởng BHXH hàng tháng (Ngƣời)
                           Number of monthly social insurance beneficiaries (Per.)   20059  20789  21667  22517  23374
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng BHXH 1 lần (Lƣợt ngƣời)
                           Number of social insurance recipients (Person)   18602  17797  22577  20949  22422
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng BHYT (Nghìn lƣợt ngƣời)
                           Number of health insurance beneficiaries (Thous.Person)   1010,0  1060,4  1026,4  1151,7  1370,9
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
                           Số ngƣời hƣởng BHTN hàng tháng (Ngƣời)
                           Number of monthly unemployment insurance
                           beneficiaries (Person)                     5908   5747   2080   2082   2290
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề,
                           tìm việc làm (Lƣợt ngƣời) - Number of unemployment
                           insurance recipients, vocational, job seeking (Person)   331   221   71   99   119
                          Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill. dongs)   770,9   874,4   903,5  1022,2  1159,9
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance        425,2   503,4   516,9   575,1   639,8
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance          303,9   330,9   355,1   411,8   480,0
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   41,8   40,1   31,5   35,3   40,1
                          Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs)   728,2   822,5   958,2  1193,2  1415,5
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance        454,7   533,3   630,7   719,1   814,1
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance          259,4   274,2   311,3   455,7   579,4
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   14,1   15,0   16,2   18,4   22,0
                          Số dư cuối năm (Tỷđồng)-End-year surplus (Bill.dongs)   42,8   52,0   -54,7  -171,0  -255,6
                           Bảo hiểm xã hội - Social insurance         -29,4   -29,9  -113,8  -144,0  -174,3
                           Bảo hiểm y tế - Health insurance           44,5   56,8   43,8   -43,9   -99,4
                           Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance   27,7   25,1   15,3   16,9   18,1

                                                           104
   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111