Page 526 - môc lôc
P. 526
270
Số cơ sở y tế, giƣờng bệnh năm 2023
phân theo loại hình kinh tế
Number of health establishments and patient beds in 2023
by types of ownership
Tổng Chia ra - Of which
số
Total Nhà Ngoài Khu vực có vốn
nước Nhà nước đầu tư nước ngoài
State Non-State Foreign invested
sector
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 156 146 10 -
Bệnh viện - Hospital 5 5 - -
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 1 1 - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - -
Trung tâm y tế -Medical Center 10 10 - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic - - - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts 125 125 - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 15 5 10 -
Giƣờng bệnh (Giƣờng) - Patient bed (Bed) 2250 2250 - -
Bệnh viện - Hospital 1400 1400 - -
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 70 70 - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - -
Trung tâm y tế -Medical Center 715 715 - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic - - - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts - - - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 65 65 - -
515