Page 525 - môc lôc
P. 525
269
Số cơ sở y tế và số giường bệnh
do địa phương quản lý
Number of health establishments and patient beds under
direct management of local authority
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
(*)
Cơ sở y tế (Cơ sở)
(*)
Health establishments (Establishment) 162 146 145 154 156
Bệnh viện - Hospital 4 4 4 4 5
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 1 1 1 1 1
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - - -
Trung tâm y tế -Medical Center 10 10 10 10 10
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic 1 1 - - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts 141 125 125 125 125
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 5 5 5 14 15
Giƣờng bệnh (Giƣờng) - Patient bed (Bed) 2025 2025 2200 2200 2250
Bệnh viện - Hospital 1020 1020 1150 1150 1400
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 70 70 70 70 70
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - - -
Trung tâm y tế -Medical Center 865 865 915 915 715
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic 10 10 - - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts - - - - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 60 60 65 65 65
(*)
Từ năm 2022 có thống kê thêm phòng khám đa khoa khối tư nhân.
514