Page 529 - môc lôc
P. 529

273                          (*)   (*)
                     Số nhân lực y tế
                     Number of health staffs

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                              Sơ bộ
                                                   2019    2020    2021    2022   Prel.
                                                                               2023

          Nhân lực ngành y - Medical staff         3062   3081   3127   3401   3350

             Bác sĩ - Doctor                        620    612    679    762    781

             Y sĩ - Physician                       305    276    268    280    242

             Điều dưỡng - Nurse                     830    886    943   1020   1036

             Hộ sinh - Midwife                      390    331    316    321    318

             Kỹ thuật viên y - Medical technician   221    209    229    280    270

             Khác - Others                          696    767    692    738    703

          Nhân lực ngành dƣợc - Pharmaceutical staff   229   241   247   262    293

             Dược sĩ - Pharmacist                    53     72     70     80     95
             Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
             Pharmacist of middle degree            176    169    177    182    198

             Dược tá - Assistant pharmacist           -      -      -      -      -

             Kỹ thuật viên dược - Pharmacy technician   -    -      -      -      -

             Khác - Others                            -      -      -      -      -
          (*)
            Từ năm 2022 có thống kê thêm phòng khám đa khoa khối tư nhân.
















                                             518
   524   525   526   527   528   529   530   531   532   533   534