Page 397 - môc lôc
P. 397
212
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Turnover of accommodation, food and beverage service
at current prices by types of ownership
and by kinds of economic activity
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 3237,55 2875,46 2884,89 3684,66 4617,62
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State 27,50 2,76 2,31 2,97 3,86
Ngoài Nhà nước - Non-State 3210,05 2872,70 2882,58 3681,69 4613,76
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 135,32 113,85 111,02 138,56 176,22
Cá thể - Household 3074,73 2758,85 2771,56 3543,13 4437,54
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activities
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 191,03 114,99 81,29 138,10 261,64
Dịch vụ ăn uống - Catering service 3046,52 2760,47 2803,60 3546,56 4355,98
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State 0,85 0,10 0,08 0,08 0,08
Ngoài Nhà nước - Non-State 99,15 99,90 99,92 99,92 99,92
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 4,18 3,96 3,85 3,76 3,82
Cá thể - Household 94,97 95,94 96,07 96,16 96,10
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activities
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 5,90 4,00 2,82 3,75 5,67
Dịch vụ ăn uống - Catering service 94,10 96,00 97,18 96,25 94,33
390