Page 396 - môc lôc
P. 396
211
Cơ cấu doanh thu bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales at current prices
by commodity group
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff 39,60 39,27 38,76 37,41 37,67
Hàng may mặc - Garment 7,29 7,59 7,36 7,87 7,95
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 7,61 7,99 7,86 9,73 9,47
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 1,38 1,33 1,38 1,39 1,47
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 11,54 12,40 12,96 11,64 10,74
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương
tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and
means of transport 10,18 10,32 11,17 11,41 13,79
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material 17,53 16,17 15,47 14,62 12,28
Sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motor cycles 1,90 1,92 1,97 2,07 2,24
Hàng hóa khác - Other goods 2,97 3,01 3,07 3,86 4,39
389