Page 395 - môc lôc
P. 395

210
                     Doanh thu bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
                     phân theo nhóm hàng
                     Retail sales at current prices by commodity group

                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                              Sơ bộ
                                               2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                   16850,16  17982,04  18942,67  21453,74  24385,30

          Phân theo nhóm hàng
          By commodity group
          Lương thực, thực phẩm
          Food and foodstuff                 6672,36  7062,39  7343,20  8025,18  9184,65
          Hàng may mặc - Garment             1227,88  1364,07  1394,08  1688,00  1938,17

          Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
          Household equipment and goods      1283,19  1437,28  1489,19  2088,30  2310,44

          Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
          Cultural and educational goods      232,41   239,56   262,48   297,77   358,97
          Gỗ và vật liệu xây dựng
          Wood and construction materials    1944,48  2229,74  2454,52  2497,91  2619,88
          Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương
          tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and
          means of transport                 1716,18  1855,43  2114,98  2448,39  3363,11

          Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
          Petroleum oil, refined and fuels material    2953,20  2907,26  2930,16  3135,26  2994,69

          Sửa chữa ô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác
          Repairing of motor vehicles, motor cycles   319,75   345,64   372,49   444,05   545,42

          Hàng hóa khác - Other goods         500,71   540,67   581,57   828,88  1069,97













                                             388
   390   391   392   393   394   395   396   397   398   399   400