Page 227 - môc lôc
P. 227
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
75
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in acting enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 29477 29239 26355 29458 29758
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1401 1494 1376 1300 1124
Khai khoáng - Mining and quarrying 1293 1210 949 1062 792
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 7620 9359 9041 10754 11568
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 146 180 341 757 555
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 581 564 549 561 575
Xây dựng - Construction 6568 5894 4905 5441 4659
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 7217 6500 5255 5655 6160
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1326 998 877 850 914
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 617 672 475 454 442
Thông tin và truyền thông
Information and communication 116 52 20 24 29
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 75 80 40 47 47
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 47 42 65 110 102
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 1689 1401 1254 1255 1350
222