Page 41 - Niên giám
P. 41

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
                                        POPULATION AND LABOUR



                         Biểu                                                                Trang
                        Table                                                                 Page

                         11  Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area, population and population density in 2021 by district      63
                         12  Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                              Average population by sex and by residence                       64
                         13  Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average population by district                                   65
                         14  Dân số trung bình nam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average male population by district                              66
                         15  Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average female population by district                            67
                         16  Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average urban population by district                             68
                         17  Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average rural population by district                             69
                         18  Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                              Population at 15 years of age and above by marital status        70
                         19  Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                              Sex ratio of population by residence                             70
                         20  Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                              Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population    71
                         21  Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
                              Total fertility rate by residence                                71
                         22  Tỷ suất chết của trẻ em dƣới một tuổi phân theo giới tính
                              Infant mortality rate by sex                                     72
                         23  Tỷ suất chết của trẻ em dƣới năm tuổi phân theo giới tính
                              Under-five mortality rate by sex                                 72
                         24  Tỷ lệ tăng dân số chung và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                              phân theo thành thị, nông thôn
                              Increase rate of population and natural increase rate by residence   73
                         25  Tỷ suất nhập cƣ, xuất cƣ và di cƣ thuần phân theo giới tính
                              In-migration, out-migration and net-migration rates by sex       74


                                                            39
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46