Page 42 - Niên giám
P. 42
Biểu Trang
Table Page
26 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex 75
27 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex 75
28 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above
by sex and by residence 76
29 Lực lƣợng lao động từ 15 tuổi trở lên
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex and by risedence 77
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành phần kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership 78
31 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above by residence 79
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment 80
33 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
Annual employed population at 15 years of age and above by sex 81
34 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of annual trained employed worker at 15 years of age
and above by sex and by residence 82
35 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lƣợng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence 82
36 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lƣợng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence 83
40