Page 78 - Nien giam 2019
P. 78

30
                              Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
                              và phân theo thành thị, nông thôn
                              Labour force aged 15 and over by sex and by residence

                                                            2015    2016    2017     2018    Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2019


                                                                      Người - Person

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   346039   344908   345770   346404   350599

                        Phân theo giới tính - By sex

                          Nam - Male                      175240   176849   176305   176292   179508

                          Nữ - Female                     170799   168059   169465   170112   171091

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                          Thành thị - Urban                96691   97882   101045   103481   104638
                          Nông thôn - Rural               249348   247026   244725   242923   245961



                                                                   Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo giới tính - By sex
                          Nam - Male                       50,64   51,27    50,99   50,89    51,20

                          Nữ - Female                      49,36   48,73    49,01   49,11    48,80

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                          Thành thị - Urban                27,94   28,38    29,22   29,87    29,85

                          Nông thôn - Rural                72,06   71,62    70,78   70,13    70,15






                                                           76
   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83