Page 76 - Nien giam 2018
P. 76
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above
by residence
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Người - Person
2010 315392 84191 231201
2011 322512 93942 228570
2012 326389 94523 231866
2013 339656 96561 243095
2014 341924 95602 246322
2015 341202 93854 247348
2016 338508 92665 245843
2017 339672 93835 245837
Sơ bộ - Prel. 2018 338596 94931 243665
So với dân số (%)
Proportion of population (%)
2010 52,42 49,27 53,67
2011 53,33 53,93 53,09
2012 53,67 53,51 53,73
2013 55,37 54,20 55,85
2014 55,46 53,24 56,36
2015 55,04 51,63 56,45
2016 54,29 50,13 56,04
2017 54,15 49,92 55,96
Sơ bộ - Prel. 2018 53,70 49,21 55,68
73