Page 38 - Nien giam 2018
P. 38
Biểu Trang
Table Page
27 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex 69
28 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex 69
29 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population aged 15 and over by sex
and by residence 70
30 Lực lƣợng lao động từ 15 tuổi trở lên
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force aged 15 and over by sex and by risedence 71
31 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành phần kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership 72
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above by residence 73
33 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
Annual employed population at 15 years of age and above by sex 74
34 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
đã qua đào tạo phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of annual trained employed worker at 15 years of age
and above by sex and by residence 75
35 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lƣợng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence 75
36 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lƣợng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence 76
36