Page 378 - Nien giam 2018
P. 378

211
                                 (Tiếp theo) Doanh thu các cơ sở lưu trú và lữ hành theo giá
                                 hiện hành phân theo loại hình kinh tế
                                 (Cont.) Turnover of accommodation establishment and travel
                                 agency at current prices by types of ownership


                                                               2010   2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation establishment  100,00  100,00  100,00   100,00   100,00

                         Nhà nƣớc - State                     18,46    6,10   6,02    6,40    6,34

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State           81,54   93,90   93,98   93,60   93,66

                           Tập thể - Collective                   -      -       -       -       -

                           Tƣ nhân - Private                  58,37   63,82   61,97   60,79   60,43

                           Cá thể - Household                 23,17   30,08   32,01   32,81   33,23
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -      -       -       -       -


                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agency            100,00  100,00  100,00   100,00   100,00

                         Nhà nƣớc - State                         -      -       -       -       -

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State          100,00  100,00  100,00   100,00   100,00

                           Tập thể - Collective                   -      -       -       -       -

                           Tƣ nhân - Private                 100,00  100,00  100,00   100,00   100,00
                           Cá thể - Household                     -      -       -       -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -      -       -       -       -



                                                           369
   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382   383