Page 380 - Nien giam 2018
P. 380

CHỈ SỐ GIÁ

                                                   PRICE INDEX


                        Biểu                                                               Trang
                        Table                                                              Page


                         213  Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
                              Monthly consumer price index                                   379

                         214  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2018
                              so với tháng 12 năm 2017
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018 as
                              compared to December, 2017                                     380

                         215  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2018
                              so với tháng trƣớc
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared to previous month                                  382

                         216  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2018
                              so với cùng kỳ năm trƣớc
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared to the same period of previous year                384

                         217  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ
                              năm trƣớc
                              Consumer price index, gold and USD price index of December as
                              compared to the same period of previous year                   386
                         218  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
                              (Năm trƣớc = 100)
                              Annual average consumer price index, gold, USD price index
                              (Previous year = 100)                                          387
                         219  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2018
                              so với kỳ gốc 2014
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018 as
                              compared to base period 2014                                   388
                         220  Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
                              Average retail price of some goods and services in the local area   390






                                                           371
   375   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385