Page 375 - Nien giam 2018
P. 375

208
                                 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
                                 Tournover of accommodation, food and beverage services at
                                 current prices by types of ownership and by kinds of
                                 economic activity


                                                               2010   2015    2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs
                             TỔNG SỐ - TOTAL                 848,53  2190,02  2246,39  2510,69  2807,03
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                           Nhà nƣớc - State                   18,43   20,48   22,06   24,41   26,81
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State         830,10  2169,54  2224,33  2486,28  2780,22
                             Tập thể - Collective                 -       -      -       -       -
                             Tƣ nhân - Private                89,02   151,78   125,29   172,41   190,80
                             Cá thể - Household               741,08  2017,76  2099,04  2313,87  2589,42
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector                -       -      -       -       -
                        Phân theo ngành dịch vụ
                        By kinds of service
                           Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service   48,05   73,74   66,92   73,12   80,58
                           Dịch vụ ăn uống
                           Food and beverage services         800,48  2116,28  2179,47  2437,57  2726,45

                                                                      Cơ cấu - Structure (%)
                             TỔNG SỐ - TOTAL                 100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                           Nhà nƣớc - State                    2,17    0,94    0,98   0,97    0,96
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State         97,83   99,06   99,02   99,03   99,04
                             Tập thể - Collective                 -       -      -       -       -
                             Tƣ nhân - Private                10,49    6,93    5,58   6,87    6,80
                             Cá thể - Household               87,34   92,13   93,44   92,16   92,24
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector                -       -      -       -       -
                        Phân theo ngành dịch vụ
                        By kinds of service
                           Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service   5,66   3,37   2,98   2,91   2,87
                           Dịch vụ ăn uống
                           Food and beverage services         94,34   96,63   97,02   97,09   97,13


                                                           366
   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380