Page 377 - Nien giam 2018
P. 377

211
                                 Doanh thu các cơ sở lưu trú và lữ hành theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Turnover of accommodation establishment and
                                 travel agency at current prices by types of ownership


                                                               2010    2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018


                                                                     Triệu đồng - Mill. dongs


                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation establishment  48057,0  73735,1  66922,3  73122,0  80583,6

                         Nhà nƣớc - State                     8872,0  4495,0  4031,0  4683,1  5105,5

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State          39185,0  69240,1  62891,3  68438,9  75478,1

                           Tập thể - Collective                    -      -       -      -       -

                           Tƣ nhân - Private                 28052,0  47058,6  41472,6  44450,0  48699,4

                           Cá thể - Household                11133,0  22181,5  21418,7  23988,9  26778,7
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -


                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agency            15478,0  29233,2  29739,2  28968,0  31580,9

                         Nhà nƣớc - State                          -      -       -      -       -

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State          15478,0  29233,2  29739,2  28968,0  31580,9

                           Tập thể - Collective                    -      -       -      -       -

                           Tƣ nhân - Private                 15478,0  29233,2  29739,2  28968,0  31580,9
                           Cá thể - Household                      -      -       -      -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -



                                                           368
   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382